Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

đ


đá cẩm-thạchbúl cloq
đã cóvi bôn
đá cuộipatên
đá hoa-cươngbúl titar
đá lửabúl preal
đá lứapreal
đá mã nãochong2
đá mã-nãobúl chong
đá nam-châmbúl dyeing
đá nhiều và lởm chởmtôq crôq
đá quýbúl ân cayh
đá sỏichoah cacrơq
đá than, liêngtitar tumotitar
đã thuần hoádaoq
đá tườngbúl canưl rtáng
đá tường thànhbúl canưl carróung
đàidai1
đại diệnbang
đám động vật nuôipannán pantóhpannán1