Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

q


qua bằng xuồngpalong tuôc
quả bầualuôi
qua bên kiadyang atóh
quả dừacal–utuông
quả dứachưaqchiaq
quả đấtcruông cuteq
quả khếareap
quà tặngmpong2pannêq
qua xuống bên tráipicál pitóuq ti avear
quá; xong rồicoa1
quan hệchachúng
quan hệ các anh em rểarêng alay
quản lýcadứng cadyiqPronunc.Variant ofcadyiq cadứng
quan tài nhỏapốq
quang (lưới)clam
quanhtar
quanh coveal iveal
quàocabâuq