Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


n+ụpalnung
nải chuốitalláh pêq
namnam2
nàm lơ mơrlo po
nàm ngả, ngửatưih dưih
nàm thảngpot
nam-châmdyeing
nản chíparvư parva
nản lòngrtút lom
nạng lắmyélcakéih
nàommo3 1
nãoabóuc
nạocoar 1
não (óc)abuaqabóc
nắmtrứm2
nằm (chó hoặc mèo)cóui
nằm (ngủ)bíq1 1
nằm cobíq cucóul
nằm co trònlacóul