Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

c


CaCa
cả bapape
cá binaxoptop2
cá bọp, cá lấu
cá bọp; cá lấuapúng
cả bốnpapoan
cả cái này lẫn cái kiaca1 2
cá chànhcaching
cá chẹtalir lourpilour
cá detalir
cả ganpưt lom
ca hát; hòchachâp
cá hén cá nghẹngakeng2
cá hén, cá lăng, cá nghẹng
cá khô?canúc
cá lăngatong2akeng2
cả nămxaxông
cá nhảipuôc
cá nhảy caovaơng