Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

o


óan giận; cháp nhátoan
oán tráchcanứh
ong bầuhong
ong bầu (cắn)heng
ong bọngingour
ong đâthong
ong nhỏcarcho hong
ong ruồicarrot
ong vò vẽanhit nhot
xáp
ổ khóatarreang
ốcclo várclo lóunHemiplecta humphreysianalóunHemiplecta humphreysiana
ốc rừngtartoq
ồn aopou ipou
ốngngco
ống chântarcông
  • Page 1 of 3
  • 1
  • 2
  • 3
  • >