Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

l


la1
lá câyulaila
lá cửacalleang
lạ lùngmpha
lạ mặtlaq mát
lá ngọnpinge
lá phổiula xóhxóh
lạ thuật làm mênnang
la tohec
lá tư biatuôn
lạ; tội nghiệpcaláp
lạc đườngrvíl
lãimréih
láilaiq
lái buônlaiq puôn
lại gầnpatrân
lải nhảicranh
làm ăntáq proaq
làm baDUP.CaN-
làm bạntáq yâu