Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

k


kẻ địchpecon1
kẻ thùpecon1
kémaplaiq
kéolúq
kéo (bẫy, ná)vat
kéo (chỉ)xár
kéo sangpaxúq
kéo vĩta–ot
kéo với trâupalúq
kéo xuốngalíh
keo; vít cocaveaih
kẹp để truốt hạt bắp khỏi cùi bắpruôt
kểlay2
kệdyáh
kế hoạchhounparlo1
kêmkem
kết ánpitu
kết án tử hìnhtaróuq cacheit
kết bạnchachúngtarnic
kết cụcparchou