Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

g


gà công kêu như gà maicutôc
gà gái ô-ốóuc ca–ou
gà gáyticár2
gà mai kêu khi đẻ trứngcutac cutoc
gà nướngntruôi âng
gà rưngprêng
gạc quapróh
gác xéptarrưng 1
gạchicátgát
gạch vàodyéc
gáicán1
gài bẫipachuôt
gài cửatreang1 1
gải đơntapiêih
gai góctaơc craơc
gai mắc cởxác carchiêt
gan; can-đảmcarvan