Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

r


rah
ra lẹnhtaróuq
ra lệnhcadíq
rácbruih
rác, bụixál xoumxál2
rách mà vá lạicampơl
rách tả tơiayiu
rãi nướcpréich
rải ráclơu
rạng rỡtír–ír
rảnh (không-)maq
rãnh giớiparteing cruông
rãnh quanhcanhchor
rau (thơm, răm)bát
rau binacaldu
rau cải, xa-lát laapi1
rau đềncaldu
rau lốt, lá lốttuloaq