Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

x


xaq2
xà bôngtabóng
xà bông bộttabóng mpuy
xa hoahúng
xa kiayóuh
xác (người chết thường)cammuiq
xác (người_chết_thường)cumuiq
xác quyết sự giao dịchtarkeat clóng carhot
xác xơpraơih
xác-nhận1
xám xịtpruôc ipruôc
xán vào một vật gì, đập mạnh vàorpât
xang bên kiacál
xang gạooum2
xanh đậmngout
xanh lá câymóung
xanh sẫmxeng coum
xanh trờixeng