Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

h


hạ (mình)pi–êp
hà hiếptikeap
hà miệngcahốq
hạ xuốngtayoal
hạ xuống, đáp xuốngtrứp1
hạchtarne
hai
hạichoul
hai (không noi hai lời)
hai bêntư pa
hải cảngparnóuh
hai không noi hai lời)babar
hài lòngcoay lom
hái lúaxot2xixot
hai mặtê tambír
hai mươibar chít
hai mươi mốtbar chít moui
hai năm saucume
hai ngườianhâq
hai ngừơinha án
hai ngưới ấyanhâh
hai người chúng tôianha day
hai người chúng tôi, chúng tanhángnhóng