Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

d


da cảm; dể cảmnhom 3
da không lênphúp mbíp
dạ; ừơq
dảiparriq
dài (áo)kiyâr
dài qúacadyuôp
dài sòng sọctuôn cruôn
dài tới gọt chânclâng clêt
dạnteir
dàng ở trên bếp để hơ khôtiêr
dàng phơitarniêng
danh giứt nhaunhâr nhây
dánh nặng cái đầunge
danh từ (ngôn ngữ học)parnốh1
dao bàipra
dao cạoachiu bec
dao con chóachiu bec
dao gămcubi