Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

v


vá khâucupêl
vá lướibaiq
vác, mangrbáq
váchcallân
vách ngăncartáng
vải (quả, trái-)cupiêih
vai chaipáng2
vải đỏ và mỏngpatheit
valíhíp
vánachei
van nàinóup
vang độngparling ting
vàng vángraq raq