Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

đ


đòi con voi điaq1
đóndon
đón chào nhautarhêl tarmuaq
đòn khiêngcarrang
đongvál
đóngpidáng2
đóng (đinh)tayh
đóng chắckear2 1
đóng cho bunbun2
đóng chốtcláng2
đóng cửacleang2
đóng dấukitíh parnil
đóng đít lòng xuốngclóuq
đong gạokhál
đóng khốdai pláq
đóng lạichơm
đóng nhàpangcứp
đổtróuh
đốpaclâuunspec. comp. form ofclâuanswer riddle
đổ (canh)hóuc víthóuc
đổ (dầu thơm)araq
đồ ănrvayhrvéihtannarvayh rbaiunspec. comp. form ofrbaitanna tampa
đồ ăn xấuxáh pixốh