Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

đ


đổ bớtcalchươi
độ chừngrmoungclóuqcarva
đồ của cảicrơngcrơng crơu
đổ đầy bunmoat
đổ hấttampár
đổ lỗipuôh tu
đồ mình dùngcrơngcrơng crơu
đồ trang bịrmáq rnơq
đồ uốngparngoiq
đổ vàongiaqchong1
đổ vào, sang, trút vàotóuq1
đồ vật thềcarhot carpátcarhot
đồ xúc cáanuaq
độcntéh
độc, chỉ có mộttúl dyúl
đồipangcoal
đốidốiq
độiapưng
đối chọichachiêh
đôi dépyep2