Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

đ


đối diệntardáng mang
đối diện, trước mặttardáng
đội lên, lòi ratou bou
đổi mớiame
đối sửcadứng cadyiqPronunc.Variant ofcadyiq cadứng
đội trên đầupưngkitưn
đối vớia–âyndo1 2ado1 3Cmpddo
đối xửdôi xứq
đôi, cặptoui1
đội, vác, mangtưn cưntưn1
đôndôn
đốn câycâl
đôngdóungê
đồng bằngdống báng
đống cửa; đậy nắp lạicatứp1catâp
đông đặcticức
động đấtutúq
đông đủa ai cảphout
đồng hồdông hôdoung hou
đồng latarle
đông lám, chậttơal ơal