Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

d


dụng cụrmáq rnơq
dụng cụ đào lỗ tra hạttapât
dụng cụ hốt rácraxóc xál
dùng khiêndár
dùng lạ thuật làm mêdoq nnang
dùng thuốc cáploui
duyêndyáp
dự địnhhoun
dự kiếnhoun
dưa chuộcpakeal
dưa chuộtakeal
dưa gangakeal yuông
dưạ một bêncuyeq
dưa trêncu–êng
dựa trêntanên
dựa vàotinêntannên
dừngpahư
dựngtapông
dựng dàn của mái nhàtróung