Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

g


ganhmarmauPronunc.Variant ofmâr maumâr mau
ganh đuatarpíh píh
gánh nặngcarnui ntáng
gạo có lúaicán3
gạo đencucháh2
gạo gãi; vụnaxeinhaxéinhPronunc.Variant ofaxeinh
gạo lứctrưi
gạo nguyênaxeinhaxéinhPronunc.Variant ofaxeinhpiróung
gạo tẻkixai
gào thétheau iheau
gàu tát nướctarpông daq
gàu trealóuq
gãyticayh
gặmcreal
gặm, nhấm, riảtuiq2
gặm; như ăn bắpcaiq
gắng sứcpatrun
gặt lúacát tro
gặt lúa lên rãyplih1
gầm gừ1