Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

g


gần đấtnteat
gần gang taytarpol
gần hếtngéq 2
gần lắmphóut
gần nhautarbang
gập lạiticoutcout
gât đầupangngức
gâytavál
gầya–oiq
gây cớ vấp phạmnnhoup lom
gầy đilacrâng
gây giốngdampurama apu1ama1
gây gỗkéq4
gậy gộctarnínhparnúc
gây xáo trộnpachâu
ghẽ có vảytarxeal
ghẻ cócakeat
ghé vào bờpadíh
ghẻ, lác
ghẻ; lácalaq