Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

g


ghenmarmauPronunc.Variant ofmâr mauboaqmâr mau
ghẹo gáitahóung
ghép khít lạiteing1
ghét nhaur–ính
ghế để chânpardếq
ghê tởmami
ghi nhớcatâyh
giàtatiaq
giảclóuh1
gịa đình của vợnnou cuyannou
giá đỡ (nến)tardáơq
giá làm khôirang
giả lúatabúhclóh1
gia tăngpirưh
giả vờnghôi hôi
giả vờ khiêm tốna–êp êp
giả vờ thấpa–êp êp
giải cưuaclân