Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

g


giải cứu khỏitarclóuiq
giải quyếtclaihtalaih
giải thưởngparnơng piêr
giảm giátalíh1
giànrou1
giãntiyot
gian ácatáng acheicunspec. comp. form ofacheic 2harsh
giảng dạypithoar
giaomop2
giáoyao
giao choanát
giào cóxúc xiênunspec. comp. form ofxúc
giáo huấnraxay rave
giao tiếprvôi
giao ướcpar–ưq 2
giao ước ở giữa ngườicarhot carpátcarhot
giáp vongchôp
giãytanoi
giắcpecon1
giặcpicon pinongtupangpiconPronunc.Variant ofpecon1pe con
giặc (đánh) giãpâl2
giắc ra lủayoutyức
giăng (mền)tacuôm