Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

g


giằng co giữa hai đàngtơng turơ
giăng dây (thép)téng
giăng thẵng, trương ratíng nhíng
giặtdyat
giặt; xátpiêh
giấc chiêm baoparno
giậm châncantrứm
giẫm nátnat
giận dữ lẩm bẩm những lời chửi rủarnôi rpính
giận với aixu pi xu ôh
giận-hờnpiréng
giật giậttuiq1
giật. làm hoảng hốtkikâr
giầuparnha
giầyyây1