Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

g


giỏi; hay nhanh nhẹnhér1
giòng họyaq 1
giống họicantóuh
giỡpaơl
giơ lêntantứng
giới hạncloiq aloiq atóng
gium xongpon
giunmréih
giúp đỡyúp dơcóh2
giữ gìntupouie
giữ kíncáp mín
giữ lạicayíq
giữ lại một phầnyíq
giữ lễ phépu xúnh
giữ nhàparbár dúng