Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

k


kết quả tội nghiệpbap
kết thúcrláh
kết thúc, đâm một lần nữa cho chết thậttrul
kết tộitông thét
kêu bằng taycavaơiq
kêu bằng tên hiệuhưt2
kêu con heo tới ăncadyóucdyóuc1
kêu đàn bà bằng tên conpar–i2parcán
kêu đàn ông bằng tên conparcounhpar–ám
kêu gọi chócaneh
kêu họphơh
kêu la ầm ĩparveau parvoc
kêu lớnarou
kêu ngườihu
kêu người gầnpasôl
kêu người xaarô
kêu vớitarbongtubong
kêu xavông
khákháq
khả năngparchâmrương