Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

k


khõ quảapeing atáng
kho rimret 1
khoác láctannôt
khoai câycarraơiq
khoai langadóucculang2
khoai mìthánxán
khoai sáppóung aráq
khoai sọpóung o
khoai tâyadóuc tây
khoai từcapóng
khoan dungpronh
khoan lỗvar
khoảngcarloum
khoảng 1 đến 3khoảng 1 đến 3:30 giờ sángntíq taleing
khoảng ba giờ chiềupâng–êng
khoảng khoáttứng hứng
khoanh (tay)cupát apout
khoảnh khắccarpayh
khóc lóc đắng cayruric nhiêm
khóc mếunhiêm cubéq