Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

l


lông chimxóuc kileing
lồng chimtarrúng achéiq
lông gàxóuc kileing
lông haialơiq
lông màyakiongking mát
lông nhímxóuc ngcouih
lộtxeil
lột (vỏ)póq2
lột vỏplơac
lỡpilơ
lỡ làng1
lở lóitarpóq
lờ lờour
lờ mờchaơp chaơp
lời dạypanghoc
lợi dụngprâp1
lời hưacandaơm
lời hứapar–ưq 1
lời ngăm dọaaráp arứngaráp