Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

t


thấy rõ ràngtinâyhmâq mơi
thèm kháttânh ato
theo chậm người đauchuôr
theo dấuboi1
theo lễ phépxúnh
thépxet2
thét lênpahear
thềkhot2
thế bắn đứngát tayứng
thế giới; thế gianrpúc1rpúc rva
thế hệparrứh
thế màncháng
thế nàoimo1imo2 2
thề nguyềncartóh tóh
thể thaocallơncalloun
thêm buồn bứcmpư
thi dụ, như thế nàyxadưq
thìa khuấyrnúccanour 1