Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

d


dốc thằng đứngahúc
dồn đống, chất đốngtouq nhouq
dộttráh1
dỡ lấy/xuốnglóuh 2
dỡ lênapóng1
dơi đitarlốh
du dươngáh a–ér
du dương; êm taimut2
dù làncháng
du lịchpôc tamoi
du trâuyu
dù, dầutư anáq
dụ, xuítadâyhpadâyh
dủi theocavang
dùi trốngtarnoan
dùn, nới lỏngthur 1
dũng cảmcarvanháng