Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

l


lề đườngtor carna
lễ Quá hảiAriêu Yang Tavear
lêm; giăngayúrayour2
lên (nước lụt)clưn
lên dâyrvítpeal2
lệnhpihứng
lỉa kéo gỗlia
lịchlít
lịch-sự; tôn-kínhi–u ixúnh
liẹn hệteing1
liểmplet
liệmraxom
liên miênbalbaơp
liền nhảy lênrúc rácrúc1
liên tụcbalbaơp
liệng; quăngtampôl
liều mạngcuôm anhúq
limlim1
lim dimlúr vúr