Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

l


línhlính1
linh hồnyang2tammưc
lính hồnrvai rviêngrvai
linh hồn buôn bányang panuôn
linh hồn thanh kiếtYang
linh hồn tổ tiênyang cumuiq a–ám a–iparro
lĩnh lườnglíng tiênlíng
lo lángtrim
lo lắng, bồn chồntém hém
lo nghĩilo ikhít
loại bỏculoai vít
loại bọanhum aruh rihChrysochroa fulminans
loại bưởipiêih2
loại cây trồng làm hàng ràotâu1
loại con dơi lớnayop
loại con gấu ở câytiyu
loại sâu bướmpouiqClania veregata
loại treala
loạn lạcpeal ipeal