Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

l


làm cho mậtpipít
làm cho mệtpitróuq
làm cho mơapo
làm cho mù mátpixout
làm cho ngãpadứm
làm cho ngã xuốngpiprứp
làm cho ngắn hơnpikéh
làm cho ngủtabíq
làm cho ngu dạipichơ
làm cho nhảipakhír
làm cho nhiềupi–âppiclứng
làm cho phẳngpacha
làm cho rắn chắtpitéih
làm cho rờipaih
làm cho sàipithét
làm cho sốngtamóung
làm cho sủiil
làm cho tantalêc
làm cho tan rãpipláhpupláh
làm cho thẳngculang1
làm cho thiếupixiêuqtapuyq2
làm cho thuapipê
làm cho tớipatốq1
làm cho vuipibui
làm cho xongpadyê