Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

l


lăn xuốnglulou
lắng taipáng ngeang
lặng yênngingi
lặp âm đầuti–ứh ti–ưiti–ứhfollowed by ti–ưi
lặp đi lặp lạiDUP.CVN-
lặp lạicranh
lâm thờiidơ1
lân cậntarkeq
lần đầu tiênntôpntôp nnúr
lân larling
lần lầntál mbeaq
lần mòcucrơ
lẫn nhau
lấptíl1
lập giao ướctakhot
lấp lạichoi3
lấp lại (lỗ)xeir
lập loèrchưng rchiaq
lập tức (hẻo?)parhoutparhout lâng