Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


nhóm khoẻbabéinh
nhóm lạiachúng tróh
nhóm nhỏtouptop1
nhóm tocantóuh
nhóm tuổitrức
nhọn miệng ratoar nhoar
nhọn vóttoaiq nhoaiq
nhổ (cỏ)póuchbuiq
nhổ bật rễpiprưc
nhổ côcbưc
nhổ lênlóuc
nhổ lôngpil xóuc
nhổ nướccardyéich
nhổ nước miếngcuchóh
nhổ ravơac
nhổ sàitarưc
nhổ tóc; hớt tócpil
nhồiachot
nhồi; vòrpoaq
nhômpatên
nhổm dậyrúc rácrúc1