Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


nhớ lâutarlâng lom
nhờ ngơừi giúp nấ hay đón tiếpcupơ
nhớ nhaurlangrlang ryư
nhớ nhungtaơp ngaơp
nhờ vàonhơ1 2
nhớ; dậyayư1
nhớp, dơtuôr nhuôr
nhu cầukidít
nhũ hươngxêt rot
nhụclâyq chiêtalways in negativecachiêtachiêt ahông
nhục dụcxây2
nhục mạpa–oai pacât
nhúc nhúcóunh i–óunh
nhúng ngón tay nếm thửbâyq
nhúng vào
nhúng; ngâm vàoalốq
nhuộmdyứm
nhuộm đentrum
nhút nhátkida kidér