Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


những động tác lúc ngồi xuốngtruyh
những thú vui xác thịt trái tự nhiênxaxur
nhường-nhịnnhin2
ni-longni long
nia sàngkhâng
nia sảyadêng
niêmcupơat
niềm nởpartát parto
niềm vuiphaoq mbat
nìn hơiít
nín hơi, nín thởtalhêc
nín lặngcabip
nín thởâq tarngứh
nịnh bợcang ngngam
níu lấythéc
nó đi tren nướclulong
nó làm cho mửata–ôq2
no nêmâm
nócraih2