Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


nọc độcparrai
nóc nhàmur2
nọc tỉaapât1
nói bẩy bạlléc llérlléc
nói bậy bạplâu
nói cho nghepaxáng
nói chuyệnpipapipapi papoi
nói chuyện xưanxoarmmon
nói dối với nhaur–oair–oai ryâl
nói dối, laoyóul
nói đi nói lại nhiềulâp lóuq
nói hành nói vurmai mai
nói họ xấupinhoup
nói không đủtapuyq1
nói không róuhít2
nói làm vui lòngpi dyeam lom
nói lîen tụcyáh ayeic
nói mãiưt i–ưt
nói mất giá trịpixiêp
nói một mìnhmamún
nói nhiều mà không nhất địnhluôr iluôr