Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


nói phạm thượng đếnryê yêryô yôayêayê bonh
nói sairlât
nói sau lứngu2
nói them, để them
nói them; để themapiên abaơtapiên
nói thêm, để thêm
nói tiên tritông axuôi
nói tránhkhít1
nói trật; saichértacang thét
nói trướcpi axuôi
nói tục ngữacám2
nói với nhautartông
nói xui giụcchuaq rúcchuaq1
nói yến
nói, bảo rằngtông
nói; phát âmtacang1
non; mềmnhom 1
nóng bừngrâr rức
nóng gắtthôl
nòng nọcapêq