Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


nóng nungthôl
nóng nựchul atóuq
nóng uớt,xul xál
nổ (tiếng)phốq
nô lệxoul boulunspec. comp. form ofxoul2
nổ lênpluih
nỗ lựcpatrun
nổ rangcancráơc
nổ và chạy rapéich
nổ vì nángphéiq
nổ; ra mổdíq1 2
nổinôi
nộiprât
nôi cho con bé ngủayún
nổi danhdóh2
nôi đất, om
nổi lênplơl
nổi lềnh bềnh trên mặt nướctouc pouc
nối múiparcháp
nội nuốcdyang