Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


nuôi dưỡng nhautarcheam cheam
nuôi nấngpleaq
nuốt dầu chưa nhảiatúq
núp dưới bóngadu
nút lạicleit
nút ốcdyóuc2
nút; đốtcanoat
nửacun kin
nửa chừngtưl vưl
nửa đêmtardi idau
nứa toclao
nữa; van vândyíng
nưc kiêngkiêng
nức nởakhúc
nước dâng lên đềuphei
nước đápareal1
nước đáidaq clóum
nước đập lênức
nước độc lậpcuteac abôn bôm
nước đụcticáldaq ticálplao