Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

s


sau mùnglóh2
sảy
say (ngủ)ngáh angic
sắchéng
sặcparhéc
sắm thịtchât xơm
sẵn cóbeah vi
sẵn sàngtep khámtep
sẵn sàng rồi nhưng không đi đượctóuq cróuq
sắp xếp theo hàngtaơc raơc
sắt; nhọn; bén lắmdyung adying
sânaróh2
sân bayxân bay
sân quâypatang2
sân trước nhàngcưm
sậprlíh
sập lỗ, hỏng chânrlúq2rlúq rpúc
sấp xuốngrlóuhrlóuh rchêp