Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

s


sóc bôngtilê
sỏiriraơl
soi cábal
sòi và cátakéinh
son bôi môicriêl
song songtung xong
sótlloi 1
sốthôq thangthôqxôqPronunc.Variant ofxốqxốq
số chẵnxôq peaiq
số chiaxôq apô
số còn lạinnưa nnaiqnnưa
số cộngxôq pachúng
số lẻxôq nnưa
sổ mũicanheihchâyh
sổ sách, sổ đăng ký
sổ sách; sổ đăng kýáq ân xêp
sống daocour acóuq