Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

đ


đẻ nonclonh
đẽ trứngléiqof birds and animals
đem đipalongtapár
đem lạipaliêhculiêh
đem lên đưa lênaxâr 1
đem ra lướiculet
đem riêngpacléh
đem vàoamout
đem vềpachou
đem vôamot
đèn dầuden râuden beit
đen langbayqbéiq
đeo (cái nhẫn)tameat
đeo kínhtroup
đeo, mang trên cổ taytacóng
đẹp đẻo1 3