Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

r


rất ngắn, ngắn ngủntút mút
râu chàm bàmtoam nhoam
râu lồm xồmtoam xoam
rẫy mớipiday tamme
rẫy mụtarưih abu
rẫy nhautartáh
rẽyéh
rèntéh
rétatet
rét mướtcral
rểcarlay
rễ, trưởng
rên rỉmôc
rên xiếtkealpangcaơt