Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

r


rửa (tay)rao
rửa đĩaxáh
rửa mặtboaiq1buôiq
rửa nhautarrao
rửa sạchxoaq2
rửa tộiaxa
rừng nonarưih 1
rướcpôc dyeal
rước; đóncâyq
rướiríh
rứơi ratingai
rườnghíp
rường nákêr
rượuaveat
rượu đế mạnhxiêu
rượu đóactuvaq tuveingtuvaq2