Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

đ


đánh trốngtưng2
đánh vào đầu hay chỗ cứngtoung
đánh vào đítadơar
đánh vẩy cátiêih ntriêh
đánh; đậppúh pengpúh
đàopíq
đao đứcpartát
đạo đứcdao dức
đào hàochor
đào lộn hộtachír
đào rachơi
đào trũngchóh2
đào, mậntumu
đạp áocuôm
đạp chăncuôm
đạp lúaroun
đạp mènlúm
đap nátpinat