Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

b


bình aniên oêm o
bình dựng hài cốtapốq
bình đẳngo li li
bình đựng nướctarpong
bình hànhtardeing
bính minhxeng prang
bình minh; rạng đông; lúc sáng tinh mơllư rư
bình quântali2tali1
bình thắp hươngtarpông rbóuh kicul
bình thườnglling
bình yêniên oêm o
bịppahâm
bip biput ut
bịtcapát
bít đườngcatáng1cángchơm
bít lạicaxoqcaxeir1
bịt lỗkidéng
bịt mắttean mát
bịt ngoaipoq
bịt taicapát ngeang
bít tấttât1
bịt trongcloup
môr