Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

b


bó (mây)mpoal
bọ cành cứngariruaanhum arirua
bọ cánh cứnganhuih nhiêih
bò cạp đuỗi chimân itáq palưt acheíq
bỏ củi chô lửaatiêh1
bỏ đi luônparláq táh
bọ hungatuc tưc
bỏ muối vàobóui
bó nhỏtanean
bỏ nợtáh paryưm
bỏ ớt trong canhréinh
bỏ qualâyq daơi
bỏ quênlloi 1lloi 2
bỏ rơi, loại đitáh 2táh atúh 1táh vít
bò rừngamur
bò sátcoai
bó thành bótean
bỏ thêm ở trêntapiên
bỏ thuốc vào điềunheaq
bỏ vàocanháq