Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


ngồi yênticu a–o
ngồi yên tĩnhticu a–o
ngổn ngangtưt ưt
ngủ dậyyôryour 1ayư2
ngủ dựaapoup
ngủ gâẹttantưt
ngủ gần lửaâr
ngủ ma thấy bụng nhỏ quátâc dâc
ngủ mêtâyh nâyh
ngủ một mìnhtóuih cóuih
ngu ngay đơtúc lúc
ngủ ngonpatưcngear
ngủ ngồibíq cacu
ngủ ngựatơ crơ
ngủ quay chân vào dống lửatunh
ngủ rồipatưcngear
ngủ saytéih ngéih
ngủ thiếp điláh lléih