Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


ném liệngadúh
ném quăng
ném đá xuống hộ xem có nhiều cá khôngtâu2
ném lêntrâl
ném, liệng, quăng
ném; liệng; quăngaváng
nểbứm
nêmcap
nêncơt1
nếpaham2
nếp gấppitrou 1
nết nanêt
Ng-capNgcap
ngàpaloq