Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


ngâmtâm
ngấm bột ngôadyáơq
ngậm đắng nuốt cayeir
ngậm miệng; bưng miệngcabip
ngân hàngngân hang práq
ngẫu nhiêndáh padáng 1
ngencúc3
ngẹt mũidut
nghe rõ ràng
nghe tiếng động nhỏcréiq
nghe tinhanh1pahanh
nghe trong miệng (ngọt)ngér
nghe!
nghe) rõ ràng
nghẹnhoq
nghẹt, mắc nghẹntơng cơng
nghềhôi táq
nghề nghiệpngê1
nghĩrngâyh